Mộng Mị

Chương 1

1

Tôi lặng lẽ đến bệnh viện làm thủ tục, rồi đưa nó vào nhà tang lễ.

Tôi nhớ từ lúc nó còn bé xíu biết lẫy, rồi biết lật mình, tập đi, tập nói…

Đến khi lớn lên thành thiếu nữ xinh đẹp, thành người phụ nữ trí thức, duyên dáng.

Vậy mà trong độ tuổi đẹp nhất, nó chỉ còn lại một tấm ảnh đen trắng và một hũ tr/o c/ốt gọn trong lòng bàn tay tôi.

Nỗi đau của tôi, ngay cả chính mình cũng không nói rõ được.

Tôi ôm nó về căn nhà ở trung tâm thành phố.

Trong nhà lạnh lẽo, ngoài đồ đạc cần thiết thì hầu như chẳng có gì.

Sau khi mua căn hộ một phòng ngủ này, tôi chỉ đến đây một lần, khi đó còn chê nó:

“Nhà một phòng thì ở sao đủ? Sau này lấy chồng, sinh con, mẹ đến giúp chăm cháu thì biết ngủ đâu?”

Rồi lại trách nó không biết sống:

“Con xem, cơm cũng chẳng nấu, bếp chẳng có chút hơi ấm nào, thế thì tự chăm sóc bản thân kiểu gì?”

Nó chỉ mỉm cười, không nói.

Giờ tôi mới hiểu, nó vốn chẳng hề nghĩ đến chuyện kết hôn, chẳng hề muốn sinh con, không muốn sống chung với tôi, thậm chí còn chẳng muốn có một người mẹ như tôi.

Nếu không, sao nó chẳng để lại cho tôi một lời nào?

Thứ duy nhất nó để lại, chỉ là căn nhà trống trải này, và số tiền rất nhiều trong thẻ ngân hàng.

Nhưng Tiểu Chân à, mẹ không cần nhà, cũng không cần tiền, mẹ chỉ cần con bình an.

2

Trên bàn là lọ Venlafaxine cô ấy uống dở.

Tôi tra mãi trong điện thoại mới biết, đó là thuốc trị trầm cảm.

Nó mắc trầm cảm từ khi nào?

Sao tôi lại không hề hay biết?

Tôi cố gắng nhớ thật kỹ, mới lờ mờ nhớ lại khoảng một năm trước, nó từng nói với tôi:

“Mẹ ơi, con muốn nghỉ việc.

Bây giờ mỗi ngày con đều thấy không vui, ban đêm không ngủ được, sáng lại dậy rất sớm.”

Mà lúc đó tôi đã trả lời thế nào?

Tôi lập tức nóng ruột ngắt lời:

“Công việc đang tốt đẹp sao lại nghỉ chứ?

Đi làm thì chỗ nào chẳng mệt, con phải học cách tự điều chỉnh, đừng chuyện gì cũng nghĩ nhiều.

Con nghĩ nhiều thì tâm trạng mới tệ thôi.

Không ngủ được thì uống chút thuốc ngủ, qua giai đoạn này là ổn thôi.”

Cuối cùng, nó không nghỉ việc.

Chỉ là lấy cớ bận rộn, số lần gọi điện từ mỗi tuần một lần giảm thành mỗi tháng một lần, mà lần nào cũng nói qua loa vài câu rồi vội cúp máy.

Tôi từng hỏi nó:

“Dạo này ngủ có ngon hơn không?”

Nó im lặng hai giây rồi trả lời:

“Đỡ nhiều rồi.”

Giờ tôi mới biết, nó đã nói dối.

Bởi vì trong tủ thuốc đầy ắp melatonin và Zopiclone — toàn là thuốc ngủ.

Nó căn bản không thể ngủ được.

Tôi thấy như có ai đó bóp chặt tim mình.

Từng giọt nước mắt lớn rơi xuống mu bàn tay.

Tôi đã bỏ lỡ tín hiệu cầu cứu của con gái.

Chính tay tôi đã đẩy nó vào vực sâu.

3

Tôi như một con thú bị nhốt, cứ đi đi lại lại trong căn nhà chưa đến bốn mươi mét vuông, cố gắng tìm kiếm từng dấu vết nó để lại, như thể làm vậy có thể bù đắp cho những năm tháng tôi đã vắng mặt trong đời nó.

Ngăn mát tủ lạnh trống không, chỉ còn vài quả trứng và mấy quả dưa chuột đã héo.

Ngăn đá thì trái lại đầy ắp.

Ngoài vài gói há cảo đông lạnh là cá tôi từng gửi cho nó, chất đầy ba ngăn tủ.

Tôi chợt nhớ ra, từng có lần nó nói:

“Mẹ đừng gửi cá cho con nữa, mùi tanh lắm, con không thích ăn.”

Tôi lúc ấy lại cười nói:

“Hồi nhỏ con thích ăn cá lắm mà.

Hơn nữa, con gái lớn lên ở vùng biển sao lại không ăn cá được chứ?

Mẹ đã sơ chế sẵn rồi, con chỉ cần ướp với rượu nấu ăn lâu lâu một chút là hết tanh.

Ăn nhiều cá tốt mà, bổ sung đạm.”

Nó không muốn ăn, nhưng vì là mẹ gửi nên không nỡ vứt, cứ thế chất đống trong tủ lạnh.

Tôi nhận ra, hình như tôi chưa bao giờ thật sự lắng nghe lời con nói.

Tủ quần áo của nó cũng trống trơn, chỉ có mấy bộ đồ công sở đen, trắng, xám; giày toàn là giày cao gót màu đen.

Còn phòng chứa đồ thì ngược lại, nhét đầy váy vóc các kiểu — váy dài, váy ngắn, lụa tơ, vải lanh… nhưng cái nào cũng còn nguyên tem mác.

Sao nó không mặc?

Nếu không mặc thì mua về làm gì?

Tôi bàng hoàng nhận ra, mình hoàn toàn không hiểu con gái.

Ban đêm, tôi nằm trên chiếc giường nó từng ngủ, lăn qua lộn lại mãi cũng không chợp mắt được.

Tiểu Chân của mẹ, có phải con cũng từng có vô số đêm như thế này không?

Những đêm mất ngủ, con đã nghĩ những gì?

Chắc chắn không phải nghĩ về mẹ.

Tôi không phải một người mẹ tốt.

Tôi thậm chí không xứng đáng làm mẹ.

Nếu có thể quay lại từ đầu… thì tốt biết bao.

4

Tôi bị tiếng chuông báo thức đánh thức.

Nhưng tôi nhớ rõ mình đâu có hẹn giờ.

Lồm cồm bò dậy, tôi ngơ ngác một lúc.

Trên bàn đầu giường, tờ lịch hiển thị rõ ràng: Thứ Sáu, ngày 23 tháng 4 năm 2004.

Đây cũng không phải căn hộ của Tiểu Chân, mà là căn phòng trọ năm xưa tôi từng thuê — ngôi nhà của tôi và Tiểu Chân thời còn trẻ.

Tôi đè nén trái tim đang đập loạn trong lồng ngực, rón rén xuống giường, nhẹ tay mở cửa phòng ngủ bên cạnh — và nhìn thấy Tiểu Chân đang say ngủ, lúc ấy mới chỉ mười tuổi.

Tiểu Chân của tôi đã trở lại rồi.

Bảy giờ sáng, Tiểu Chân dụi mắt bước ra khỏi phòng, giống hệt những buổi sáng năm xưa, gọi tôi một tiếng:

“Mẹ ơi.”

Tôi nghèn nghẹn, mắt hơi ươn ướt, khẽ đáp:

“Ừ.”

Tiểu Chân đứng trước gương, bực bội vuốt mái tóc bị dựng lên — hồi đó để tiện chăm sóc, tôi không cho nó nuôi tóc dài.

Tiểu Chân thích làm đẹp, sáng nào cũng phải vật lộn với tóc tai cả buổi.

Tôi đi tới, làm ướt tóc rồi nhẹ nhàng chải lại giúp nó.

Nó tranh thủ lim dim mắt, bắt đầu ngáp ngắn ngáp dài.

Tôi khẽ nói:

“Tiểu Chân, nếu con thích thì có thể để tóc dài.”

Nó lập tức mở to mắt, ánh lên như sao:

“Mẹ! Sao mẹ lại cho con để tóc dài rồi?”

“Tại vì Tiểu Chân của mẹ đã lớn rồi mà.”

Tôi thì thầm vậy, nhưng trong lòng lại hiểu rất rõ — người lớn lên không phải là Tiểu Chân, mà là tôi.

Tiểu Chân vui mừng, ôm mặt tôi rồi “chụt” một cái rõ to:

“Mẹ là tuyệt nhất!”

Tôi sững người.

Thì ra Tiểu Chân của tôi cũng từng thân thiết với tôi đến vậy.

Tại sao khi ấy, chỉ vì phiền con chải đầu chậm, gội đầu lâu, rụng tóc nhiều… mà tôi lại ép con cắt tóc ngắn?

Rõ ràng chỉ là một điều nhỏ nhặt có thể khiến nó vui, mà tôi lại không nỡ để nó được vui.

5

Tiểu Chân rửa mặt xong, chui vào bếp lục tìm đồ ăn sáng.

Tôi gọi nó:

“Tiểu Chân à, hôm nay mẹ chưa nấu sáng đâu. Hay mình xuống lầu ăn tiểu long bao nha?”

Nó “tung tăng” từ bếp chạy ra.

Nó đã thèm ăn tiểu long bao từ lâu rồi, nhưng mấy cái ấy một đồng chỉ được ba cái, mà tôi thì tiếc tiền không nỡ mua.

Tiểu Chân không có ba, lương tôi lại thấp, còn phải thuê nhà, nuôi nó — từng đồng từng cắc đều phải đắn đo.

Ngay cả quần áo nó mặc cũng toàn là đồ cũ người ta cho — trẻ con lớn nhanh, tôi không nỡ mua đồ mới.

Tiểu long bao dưới lầu, nó đã nhìn thèm rất lâu. Mỗi lần đi ngang qua đều đứng ngẩn người một hồi. Có lần không nhịn được, nó nhỏ giọng xin tôi:

“Mẹ ơi, con muốn ăn thử…”

Nhưng tôi đã nói:

“Tiểu Chân, con là trẻ lớn rồi, không thể lúc nào cũng ham ăn được.

Với lại, đồ ngoài hàng không sạch như mẹ nấu, ăn vô dễ đau bụng lắm.”

Tôi đưa ra cả đống lý do, nhưng thực chất là… tôi nghèo, tôi không thấy cần thiết phải chiều theo những thứ “xa xỉ” như vậy.

Có lẽ Tiểu Chân cũng hiểu nhà mình không có tiền, nên từ đó không nhắc lại chuyện ăn tiểu long bao nữa.

Nó cũng không đòi thêm bất kỳ thứ gì ngoài nhu cầu thiết yếu — không đòi mua váy, không đòi kẹp tóc, cũng chẳng đòi búp bê.

Sự tằn tiện đó theo nó suốt đến khi ra trường, đi làm, tự kiếm tiền.

Nó đem toàn bộ tiền đi gửi ngân hàng, không mua túi, không dùng mỹ phẩm, thậm chí hiếm khi ăn ngoài.

Mà tôi lại không nhận ra sự bất thường ấy.

Tôi còn tự hào, cho rằng con mình giống tôi — không như mấy đứa con gái đua đòi, tiêu xài hoang phí.

Mãi về sau tôi mới hiểu — Tiểu Chân không phải cố tiết kiệm.

Nó thật sự… chẳng muốn gì cả.

Nó không muốn túi xách, cũng không muốn món ngon, càng không muốn tiếp tục sống.

Tôi chợt muốn mua váy cho Tiểu Chân.

6

Trong trung tâm thương mại, váy công chúa cho bé gái đủ màu đủ kiểu, một chiếc chưa đến vài chục tệ.

Thế thì tôi đã tiết kiệm để làm gì?

Tiết kiệm mấy chục tệ cũng đâu giúp tôi giàu có, mà chi ra mấy chục cũng đâu khiến tôi khốn cùng?

Chỉ vài chục tệ, nhưng có thể khiến Tiểu Chân vui cả tuần, cả tháng.

Nếu những ngày sau này, khi Tiểu Chân cầm ống tiêm insulin trên tay, nếu nó nhớ đến chiếc váy xinh xắn ấy, đến tiểu long bao thơm lừng kia…

Liệu nó có nghĩ rằng, thế giới này vẫn còn vài thứ khiến nó hạnh phúc, khiến nó muốn ở lại?

Liệu… nó có thể không chết?

Tôi chọn cho Tiểu Chân một chiếc váy công chúa màu trắng.

Nó mặc vào rồi xoay vòng vòng trong phòng:

“Mẹ ơi, con vui lắm!”

Tôi nhìn nó xoay đến chóng mặt, rồi lăn ra giường, cười khúc khích như một đứa trẻ.

Bỗng dưng tôi hiểu ra: tại sao nó mua cả tủ váy mà chưa từng mặc cái nào.

Vì mấy chiếc váy đó… đến muộn rồi.

Đến muộn hẳn hai mươi năm.

Nó không còn là cô bé có thể hạnh phúc suốt ngày chỉ vì một chiếc váy mới.

Nó mua chúng, để bù đắp cho đứa trẻ bị tước mất tuổi thơ năm nào.

Nhưng có mua bao nhiêu, có đẹp đến mấy… thì cũng không thể là chiếc váy của hai mươi năm trước.

7

Những ngày có Tiểu Chân bên cạnh trôi qua rất nhanh.

Tôi đi làm, nó đi học. Tôi nấu cơm, nó làm bài tập.

Cơm chín cũng là lúc nó làm xong bài, hai mẹ con ngồi quanh chiếc bàn trà nhỏ cùng ăn tối.

Hóa ra từ trước đến giờ, nó vốn không thích ăn cá.

Chẳng qua vì cá rẻ, tôi hay mua cá, nó không có quyền lựa chọn.

Thế là tôi học cách mua gà, mua vịt, mua thịt heo, rồi nấu cà ri gà, vịt hầm bia, và đủ món xào khác nhau.

Nhìn nó vùi mặt vào tô cơm, vừa ăn vừa nói:

“Mẹ nấu ngon quá, con muốn được ăn cơm mẹ nấu cả đời.”

Thì ra, dù không ăn cá, Tiểu Chân vẫn lớn lên khỏe mạnh.

Vậy mà trước kia tôi lại cứ nhất định bắt nó ăn cá cho bằng được?

8

Lên lớp 5, Tiểu Chân bắt đầu tự đi xe buýt đến trường.

Mỗi ngày, điều tôi mong ngóng nhất là được nghe tiếng leng keng của chìa khóa mở cửa — rồi nó chạy ào vào như cơn gió, miệng gọi liên hồi:

“Mẹ ơi!”

Tiếng gọi ấy thật dễ nghe, nghe bao nhiêu cũng không thấy đủ.

Nhưng hôm nay đã năm rưỡi rồi, Tiểu Chân vẫn chưa về.

Tôi cứ vài phút lại nhìn đồng hồ một lần. Sắp sáu giờ rồi mà tiếng chìa khóa quen thuộc vẫn chưa vang lên.

Tôi không thể ngồi yên nữa, gọi cho cô giáo chủ nhiệm của nó — nhưng không ai bắt máy.

Tôi tắt bếp, tháo tạp dề, vội vã xỏ giày rồi lao ra ngoài.

Tiểu Chân của mẹ đâu rồi? Mẹ không thể mất con lần nữa.

Tôi đi tìm từng phòng học một — nhưng tất cả đều trống.

Không có trong nhà vệ sinh. Không có ở phòng nước nóng. Không có ở phòng giáo vụ. Không có trong phòng sinh hoạt. Cũng chẳng có ngoài hành lang…

Tôi vòng quanh sân thể dục, thở hổn hển, cuối cùng mới thấy nó ngồi dưới gốc liễu già, ôm gối co mình lại.

Tiểu Chân ngẩng đầu lên, rụt rè nói:

“Mẹ ơi… con làm mất cái bình nước mẹ mới mua cho con rồi.”

9

Nhiều năm trước, nó cũng từng nhìn tôi bằng ánh mắt ấy.

Khi đó, thứ nó làm mất là cuốn vở tôi mới mua.

Tôi nổi giận lôi đình, quát ầm lên:

“Sao con lúc nào cũng bất cẩn thế?

Vở mới mua cũng làm mất, sao con không làm mất luôn cả bản thân mình đi cho rồi!”

Lúc đó nó cũng chỉ học tiểu học, cúi gằm mặt, không nói gì.

Tôi lại quát:

“Đừng tưởng im lặng là xong chuyện.

Mẹ sẽ không mua cái mới đâu. Muốn có vở thì tự mà nghĩ cách.”

Thế là Tiểu Chân đành nhặt lại vở cũ của bạn, viết vào mặt sau còn trống.

Tôi không phải chưa từng do dự, tự hỏi có nên mua lại cuốn khác cho con không.

Nhưng vì sĩ diện, tôi không mở lời được, rồi lại tự an ủi rằng: làm vậy là đúng.

Không thể để nó quen cái tật đãng trí, sau này đi làm, đâu có ai chịu nuông chiều như tôi?

Quả nhiên, từ đó Tiểu Chân không làm mất thứ gì nữa.

Không chỉ thế, việc gì nó cũng cố gắng đảm bảo tuyệt đối chính xác — bài thi phải kiểm tra mấy lần, khóa cửa phải kiểm tra mấy lần, dọn đồ sau giờ học cũng phải kiểm tra mấy lần.

Nó không phạm sai lầm lần nào nữa.

Cho đến sai lầm cuối cùng — khi nó chính xác đẩy liều insulin vào cơ thể mình.

Chương trước
Chương sau