Người Đàn Ông

Chương 4

14
Tôi ngồi trong phòng khách đến sáng.
Nó chưa chết — quả nhiên loại như nó không dễ chết.

Tôi bước vào phòng, mùi hôi thối nồng lên.
Nó nhìn tôi bằng ánh mắt oán độc, nói yếu ớt:
“Lẽ ra tao phải giết mày trước.”

Tôi mỉm cười: “Nếu giết được thì mày đã làm rồi. Nhưng mày không thể, vì mày sợ tao, đúng không?”

Nó im lặng, cố gắng đứng dậy.
Tôi cầm con dao ăn, xoay xoay trong tay:
“Tao có thể khiến mày chết như con thỏ năm đó, nhưng dù sao mày cũng là em tao. Tao không thể ra tay như kẻ bẩm sinh tàn ác. Tao đã tìm cho mày một chỗ tốt hơn rồi.”

Nó trừng tôi, dường như chợt hiểu ra, hét lên:
“Mày luôn lợi dụng tao!”

Phải, nó quá ngu, bây giờ mới nhận ra.

Nó là kẻ sinh ra đã ác,
còn tôi — là kẻ học được cách trở nên ác.

Có đứa trẻ sinh ra đã là màu đen, không thể tẩy trắng.
Cũng có đứa sinh ra là tờ giấy trắng, nhưng bị cuộc sống và giáo dục sai lệch nhuộm đen dần.

Tôi không phải “siêu nam”,
nhưng cha tôi thì có thể là như thế.

Ông bên ngoài hiền lành, thương vợ thương con,
nhưng trong lòng luôn có khát vọng hủy diệt.
Tôi từng thấy ông bí mật hành hạ động vật.
Ông giả vờ đi hút thuốc, thực ra dụ mèo chó hoang vào lồng sắt rồi thiêu sống chúng.
Ông từng ném những con chó con từ tầng cao xuống, hoặc nghiền nát mèo nhỏ.
Sau đó còn chụp ảnh, cười khoái trá — một nụ cười mà tôi chưa từng thấy ở ông trong đời thường.

Tôi hiểu: niềm vui của ông được xây trên nỗi đau của kẻ yếu.
Và tôi đã học theo điều đó.

Tôi dạy lại cho em trai.
Tôi bảo nó: “Thử đẩy người ta ngã xem, trông buồn cười lắm.”
Thế là nó đẩy bà nội.

Tôi mổ con thỏ ra trước mặt nó, cười, rồi đưa dao cho nó: “Thử xem nào.”
Nó làm theo, và từ đó, nó biết thế nào là “khoái cảm phá hủy”.

Cả vụ đốt pháo khiến bà chết — là tôi đặt pháo trong phòng nó trước khi đi chợ cùng mẹ.
Nó chỉ cần làm nốt phần còn lại.

Tôi đã biến nó thành công cụ của mình — để trả lại những thiên vị, những tổn thương mà họ gây ra.
Nếu mẹ và bà chỉ biết yêu nó, thì tôi sẽ khiến tình yêu đó hóa thành tro.

Cha tôi và em tôi đều là cùng loại người — nhưng cha khôn ngoan hơn, biết chỉ dám ra tay với súc vật, không dám với người.
Ông sợ em sẽ liên lụy, nên ly hôn, bỏ đi, tìm tự do.
Nhưng nghiệp báo không buông tha —
đêm ông chết vì tai nạn, chính một con chó hoang lao ra đường… như để đòi lại công bằng.

Chúng tôi, rốt cuộc, chẳng ai thoát được nhân quả.

15
Em lao tới, gào: “Mày mới là quỷ! Mày gửi tao đi đâu? Tao chưa đủ tuổi vị thành niên!”
Tôi bình thản đáp: “Phải, dưới luật pháp mày được bảo vệ. Nhưng còn bệnh viện tâm thần thì sao?”

Nó khựng lại.
Dưới nhà, tiếng xe cấp cứu vang lên.
Tôi mỉm cười, cầm dao cứa vài đường nhẹ trên tay, máu chảy xuống.

Tôi hét lớn: “Cứu tôi với! Em tôi định giết người!”

Vài bác sĩ mặc áo blouse trắng xông vào.
Tôi khóc, trốn sau họ: “Chính nó! Nó muốn giết tôi!”

Em tôi điên cuồng: “Đồ dối trá! Tao sẽ giết mày!”
Nó chụp dao trên bàn, định lao đến,
mấy bác sĩ kịp khống chế, tiêm thuốc an thần.
Nó lịm đi, ánh mắt vẫn đầy hận.

Sau đó, em tôi bị cưỡng chế đưa vào bệnh viện tâm thần.
Ngày ngày bị trói, tiêm thuốc liều mạnh, thần trí dần mờ đục.

Bác sĩ gọi tôi đến:
“Cậu ấy có rối loạn nhân cách phản xã hội, khả năng cao liên quan đến yếu tố bẩm sinh.”
Tôi hỏi: “Có thể chữa không?”
Ông trầm ngâm: “Lý thuyết thì có, nhưng cậu ấy cần sống trong khu giám sát đặc biệt lâu dài.”

Tôi gật đầu, dặn: “Bất cứ phương pháp nào giúp ích cho bệnh tình, cứ làm. Không cần hỏi ý kiến tôi.”

Trước khi rời đi, tôi ghé qua phòng em.
Qua song sắt, nó ngồi ngây dại, nước dãi chảy bên mép, ánh mắt vô hồn.
Tôi nói:
“Nhiên Nhiên, mỗi người đều có nơi thuộc về mình. Nơi của em, vốn dĩ là ở đây.
Nhớ con thỏ mẹ tặng chúng ta ngày nhỏ không? Giờ em cũng đã thành con thỏ đó rồi.”

Nó ngẩng lên, hỏi khẽ:
“Chị ơi, khi em khỏi bệnh, chị có đến đón em không?”
Tôi không trả lời, chỉ đóng cửa sắt lại.

Tôi mong nơi ấy sẽ mãi mãi là nhà giam cuối cùng của nó.
Nhưng khi tôi quay đi, nó khẽ cười — một nụ cười tối tăm, khó đoán.

16
Thoát khỏi con quỷ ấy, tôi quyết định làm lại cuộc đời.
Bán căn nhà của mẹ, rút toàn bộ tiền trong tài khoản cha, rời quê lên thành phố đại học.

Bốn năm đại học, tôi vẫn là sinh viên ưu tú.
Năm cuối, tôi cùng bạn lập công ty khởi nghiệp — về dịch vụ thú cưng.
Mọi người hỏi sao tôi chọn lĩnh vực này.
Tôi chỉ cười.
Làm sao tôi nói được rằng ký ức vui vẻ duy nhất thời thơ ấu, là khi nhìn thấy lá rau đi vào miệng con thỏ đang ăn.

Tôi không như cha — lấy nỗi đau của kẻ yếu làm thú vui.
Tôi cũng không như em — gây đau khổ cho người thân.
Tôi chỉ khác: tôi chọn trừng phạt kẻ giống họ mà thôi.

Công việc thuận lợi, tôi giàu lên nhanh chóng.
Tốt nghiệp, tôi mua căn nhà nhỏ có sân vườn ở ngoại ô.
Cuộc sống yên ổn, cho đến một ngày —
khi về nhà, tôi thấy một người đàn ông ngồi trong sân.

Bóng lưng quen thuộc khiến tôi khựng lại.
Khi hắn quay đầu, tim tôi như ngừng đập.

Một khuôn mặt đầy sẹo, ánh mắt tối đen —
là nó.

Tôi run rẩy: “Anh là ai? Sao vào được đây?”
Hắn mỉm cười: “Chị à, tám năm rồi, chị quên em sao?”
Tôi lạnh lùng: “Anh nhận nhầm người rồi, tôi không có em trai.”

Hắn tháo khẩu trang, để lộ gương mặt bỏng rộp.
Tôi hít sâu.
Đúng là nó — đã thành đàn ông, gầy đi, nhưng ánh mắt vẫn là hố đen nuốt chửng ánh sáng.

Hắn ôm trong tay một con thỏ trắng, vừa vuốt vừa nói khẽ:
“Hồi đó em hỏi, khi em khỏi bệnh, chị có đến đón không… Sao chị không trả lời?”

Tôi bình tĩnh đáp:
“Đã đến rồi thì vào ăn cơm đi.”

Hắn cười méo mó, nắm tai con thỏ, quăng mạnh vào tường.
Máu bắn lên mặt tôi.
Hắn bóp cổ tôi, gầm lên:
“Tại sao chị không trả lời?!”

Tôi nghẹt thở, nhưng ánh mắt vẫn điềm tĩnh.

17
Nó tưởng tôi sẽ sợ, sẽ van xin.
Nhưng nó nhầm rồi — tôi là người duy nhất chưa từng sợ nó.

Tôi từng ngón một gỡ tay nó khỏi cổ mình,
tát thẳng vào mặt nó.

Cúi xuống nhặt con thỏ đã chết, tôi lạnh lùng nói:
“Tối nay ăn thịt thỏ đi.”

Gió thổi qua, những con vật khác trong sân đều run rẩy.
Giữa mùa hè mà không khí lại lạnh đến rợn người.

Tôi lấy dao, bắt đầu chuẩn bị bữa tối.
Âm nhạc vang lên, ly rượu vang đỏ đặt bên cạnh.

Từng nhát dao cắt, từng tiếng va chạm vang lên lạnh lẽo.
Những con chó trong sân đánh hơi thấy mùi, sủa inh ỏi, tranh nhau gặm xương tôi ném ra.

Tôi vừa làm vừa nói chuyện với em, nhưng nó im lặng.
Giữa chừng, điện thoại reo.

Là bệnh viện tâm thần gọi.
Giọng y tá gấp gáp:
“Gần đây cô có liên lạc với em trai không? Hắn… trốn khỏi viện rồi.”

Tôi nhìn thẳng vào mắt nó, bình thản đáp:
“Không. Nhiều năm rồi không liên lạc.”
Rồi tôi cúp máy.

Có lẽ, đó là ân huệ cuối cùng tôi dành cho nó.

Sáng hôm sau, tôi bón phân cho cây cổ thụ trong sân.
Cây đã khô héo suốt, tôi không muốn nó chết — nó xứng đáng được “nuôi dưỡng”.
Khi quay lại, nó đã biến mất.

Có lẽ, nó đã tự đi.
Từ đó, nó không bao giờ xuất hiện nữa.

18
Một năm sau, em tôi vẫn bặt vô âm tín.
Cho đến một ngày, có xe cảnh sát và xe bệnh viện dừng trước cửa.

Một bác sĩ già đến, nghiêm giọng hỏi:
“Cô là chị của Lữ Nhiên phải không?”
Tôi gật đầu.

Cảnh sát nói:
“Cậu ta trốn viện, rất nguy hiểm. Chúng tôi đến báo để cô đề phòng.”

Tôi run người: “Vừa mới trốn sao?”
“Phải.”

Tôi sững sờ — vậy người năm ngoái trong sân là ai?

Tay tôi tê dại, thở dốc, cảnh sát vội đỡ tôi ngồi, hỏi:
“Cô bị hen à? Có thuốc không?”
Tôi gật, lấy bình xịt hít liền hai hơi mới bình tĩnh lại.

Viện trưởng thở dài:
“Trong viện, hắn từng tạt nước sôi vào mặt một bệnh nhân khác. Sau đó người kia được chuyển đi điều trị bỏng, nhưng rồi cũng biến mất.”

Cảnh sát tiếp lời:
“Chúng tôi nghi có điều bất thường. Ngoài việc cảnh báo cô, nếu có tin gì, mong cô báo ngay.”
Tôi khẽ đáp: “Được.”

Viện trưởng trao cho tôi một hộp sắt nhỏ:
“Đây là đồ chúng tôi thu trong phòng hắn.”

Tôi cầm lấy, cảm giác như nặng ngàn cân, như kéo tôi xuống địa ngục.

Trước khi đi, viên cảnh sát nhìn cây cổ thụ trong sân, khen:
“Cây này tốt thật, không biết cô bón gì mà xanh vậy.”

Tôi không đáp, chỉ mở nắp hộp.
Bên trong là một tờ giấy.
Trên đó viết:

“Chị à, giờ mọi chuyện chỉ mới bắt đầu.”

Ngoài sân, tiếng pháo nổ lách tách.
Bên kia đường, vị “viện trưởng” kia chậm rãi gỡ lớp mặt nạ da người trên mặt mình.
Một gương mặt cháy sạm, méo mó, từ từ hiện ra…

– HẾT –

Chương trước
Chương sau