Chương 1
1.
Từ lúc còn nhớ được mọi thứ, tôi đã sống cùng bà nội.
Nhà bà là căn nhà cấp bốn nhỏ, mấy gian phòng gọn gàng, sân trồng vài chậu hoa, phần còn lại để trồng rau quả theo mùa, hành tỏi gừng, phía sau nuôi thêm ít gà vịt.
Ngoài chuồng gà, bà không trồng lúa như người khác, mà tận dụng cả ruộng để trồng rau.
Mỗi lần đi chợ, bà chất đầy rau lên chiếc xe ba bánh cũ kỹ, chở tôi theo.
Tôi ngồi ngoan một bên, chờ bà bán xong rau, rồi sẽ được ăn món thịt thơm phức, được mua quần áo mới, đôi dép mới.
Bà thường hay ôm tôi thủ thỉ:
“Đợi cháu bà lớn hơn chút nữa, sẽ đi học nhé.”
Bà có bốn người con trai, ba người con gái — nhưng ai cũng “bận”.
Cả năm chẳng thấy về mấy lần, Tết đến cũng chỉ có tôi và bà.
Nhưng tôi lại thích Tết lắm.
Tết bà mua nhiều đồ ngon, dẫn tôi đi chúc Tết, được lì xì nữa.
Tôi không thích đến nhà ba mẹ, càng không thích về nhà mấy bác, chú hay dì.
Chị em họ thì véo tôi, đuổi tôi ra khỏi phòng, bảo tôi không thuộc về nơi đó.
Người lớn thì gọi tôi là “con ăn xin”, “chó hoang không ai nuôi”.
Tôi không dám kể với bà.
Nhưng bà biết.
Bà nổi giận, bắt họ xin lỗi tôi.
Thế nhưng…
Họ đâu chỉ chửi tôi.
Họ còn mắng bà là “già rồi còn rảnh chuyện”, “nuôi thêm cái đứa nợ nần”, còn doạ:
“Nếu bà còn nuôi nó, sau này khỏi mong bọn con phụng dưỡng.”
Trên đường về, tôi ôm bà, khóc nức nở, cầu xin bà đừng gửi tôi về nữa.
Bà vỗ về tôi, dịu dàng nói:
“Cháu bà phải học giỏi nhé.”
Tôi siết chặt bà, hứa:
“Sau này con sẽ nuôi bà.”
Từ lần đó, cả năm cũng chẳng ai trong nhà về lại.
Bà vẫn vui vẻ mỗi ngày đưa tôi đi học mẫu giáo.
Sáng sớm tranh thủ bán thêm ít rau trước cổng trường, rau của bà bán rất nhanh, rồi lại về nấu bữa cơm ngon cho tôi, mua cho tôi bộ váy đẹp.
Tôi học đọc, học thuộc thơ, Tam Tự Kinh, Bách Gia Tính — bà luôn cười tít mắt, vỗ tay khen tôi.
Lớn hơn chút, tôi phụ bà trồng rau, đi bán, học tính tiền.
Lên lớp Ba, cô út quay về.
Vừa mở miệng đã đòi mượn tiền bà.
“Không có.” — bà đáp.
“Má! Má ngày nào cũng bán rau, nuôi gà vịt, sao mà không có? Con chỉ mượn, có phải không trả đâu, má sao mà ác vậy? Má là má ruột của con mà!”
Bà nhìn cô, không đáp.
Cô kéo tôi đang nép bên cửa ra, tru tréo:
“Cũng tại mày! Đồ sao chổi ăn hại!” — vừa chửi vừa đánh.
Bà giận run, t á/t cô một cái:
“Mày có nuôi tao được ngày nào đâu, còn đòi hỏi gì!”
Cô út vừa khóc vừa dằn mặt:
“Sau này má có ch .t, con cũng không về.”
Bà chỉ nhàn nhạt đáp:
“Chết sống gì mày cũng có về đâu.”
Sau đó ba mẹ tôi về.
Cũng lại một điệp khúc cũ:
“Nhà còn ba đứa nhỏ, không có chỗ ngủ, cũng không đủ tiền nuôi…”
Bà không để họ nói thêm:
“Nó theo hộ khẩu của tôi, không cần các người lo. Tôi không giao nó cho mấy người hành hạ.”
Ba mẹ tôi cười gượng, tay không quay về.
Trước khi đi còn muốn bắt hai con gà trống về làm thịt.
Bà giơ gậy lên đuổi:
“Láo! Còn muốn ăn gà của bà?”
Họ mắng chửi rồi bỏ đi.
Bà ngồi lặng một hồi lâu.
Sau đó bắt một con gà trống, nửa đem kho, nửa đem hầm.
Hai cái đùi gà đều cho tôi.
Tôi gắp lại một cái cho bà.
Bà cười, xé một nửa đưa tôi.
Tôi cũng xé một nửa cái của mình, đút bà.
Vậy là tôi vừa được ăn đùi kho, vừa được ăn đùi hầm.
Cũng là lần đầu tôi thấy bà cười mà ánh mắt đỏ hoe.
2.
Lên lớp Sáu, bà bị ố/m nặng.
Người sốt cao, mê man bất tỉnh.
Tôi gọi cho ba mẹ, chú bác, cô dì…
Ai cũng bảo “bận”, bảo bà cứ nằm nhà nghỉ, đi bệnh viện làm gì — phí tiền.
Tôi đành chạy sang nhờ chú hàng xóm, cùng đưa bà đi viện.
Bác sĩ bảo:
“May mà đến kịp, chậm chút nữa… hậu quả khó lường.”
Nghe vậy tôi sợ đến run rẩy.
Tôi không dám tưởng tượng nếu chậm một chút nữa.
Sau lần đó, bà nằm liệt mấy tháng.
Chỉ có hàng xóm sang thăm.
Còn con cháu ruột thịt thì chẳng ai quay lại.
Bà thường ngồi lặng xem ti vi.
Tôi làm hết việc nhà, học bài, còn tranh thủ làm vườn.
Bà nhìn tôi trồng rau, nhổ cỏ, gặt hái, tự hào xoa đầu:
“Cháu bà giỏi quá.”
“Cháu ngoan thế này, đúng là phúc của bà.”
Nhưng nụ cười ấy chẳng giữ được lâu.
Tôi biết — tiền tiết kiệm của bà, gần như tiêu hết cho đợt chữa bệnh.
Bà sợ không đủ tiền cho tôi đi học.
Còn tôi thì sợ, lần sau bà ốm, lại không có tiền cứu chữa.
Tối đó, tôi mơ thấy một dãy số cứ lặp đi lặp lại.
Sáng ra, tôi đắp chăn cho bà, rồi ngủ tiếp — vẫn là dãy số đó.
Sáng thứ Bảy, tôi dậy nấu ăn, dự định sau khi đi bán rau sẽ đưa bà đi tái khám.
Khi đạp xe ngang qua tiệm bán vé số, tôi bỗng dừng lại.
“Bà ơi, tụi mình mua vé số đi.”
“Bày đặt… Ai mà trúng nổi. Lấy tiền đó mua sách vở có ích hơn.”
“Chỉ một tờ thôi mà bà, con chỉ mua dãy số hôm qua con mơ thấy ấy.”
Tôi năn nỉ, dỗ dành.
Cuối cùng bà cũng đồng ý.
Chúng tôi bước vào, bà và tôi — một bà già, một đứa nhỏ, đứng trước quầy mua vé số.
Cô chủ quán cười tươi rói:
“Chúc hai bà cháu trúng năm trăm vạn nhé!”
Bà cười khẽ:
“Năm trăm vạn đâu dễ trúng thế.”
Tôi chẳng biết có trúng không.
Nhưng vẫn cẩn thận cất tấm vé số kỹ lưỡng, không để bẩn, không để mất.
Chúng tôi bán rau xong, đưa bà đi tái khám.
Bác sĩ bảo:
“Bà cụ hồi phục rất tốt. Sau này hạn chế làm việc nặng, cần nghỉ ngơi và ăn uống đầy đủ. Nếu được, nên dùng thêm sữa dinh dưỡng cho người già.”
Vừa ra khỏi viện, bà đã lẩm bẩm:
“Có cơm ăn là mừng rồi, uống sữa gì mà phí của.”
Tôi không nói mua, cũng không nói không mua.
Tôi tính cả rồi.
Sẽ trồng thêm nhiều rau, tận dụng từng góc sân trồng hành, hẹ.
Sáng dậy sớm đi bán rồi mới đi học.
Cố gắng mười ngày nửa tháng, gom đủ tiền mua cho bà một hộp sữa.
Trứng gà từ nay không bán nữa — để lại cho bà ăn.
Về đến nhà, tôi nói với bà như vậy.
Bà im lặng một hồi lâu.
Rồi đặt sổ tiết kiệm và tiền mặt vào tay tôi:
“Từ giờ… nhà này giao cho cháu.”
“Mai mốt rảnh, mình ra ngân hàng rút tiền. Nhỡ bà có mệnh hệ gì… cháu cũng không trắng tay.”
Tôi ôm chầm lấy bà:
“Bà sẽ sống lâu trăm tuổi mà.”
Phải sống lâu trăm tuổi mới được.
Bởi vì — con cháu bà có thể bạc tình.
Nhưng cháu gái này, sẽ không bao giờ rời bà nửa bước.
….
3
Chúng tôi nào có ngờ dãy số đó thật sự trúng thưởng.
Tuy tôi đã âm thầm cầu nguyện không biết bao nhiêu lần, cũng nhìn tấm vé số đó không biết bao nhiêu lần, nhưng mà… năm trăm vạn cơ mà…
Tôi và bà phải bán bao nhiêu rau, phải dậy bao nhiêu buổi sáng sớm mới kiếm được chừng ấy tiền, tôi tính sơ sơ — không ăn không uống thì cũng phải hai trăm năm.
Hôm đó, khi tôi và bà lại đi bán rau, vừa đến nơi đã thấy ngay băng rôn trước tiệm vé số: “Chúc mừng cửa hàng phát hành vé trúng giải năm trăm vạn!”
Tôi vội nhảy phắt khỏi xe ba bánh, chạy thẳng tới hỏi cô chủ tiệm số mấy trúng.
Cô ấy còn kích động hơn tôi, nắm chặt tay tôi reo lên:
“Bé con, bé con, vé số của bà cháu trúng rồi đó!”
“Năm trăm vạn! Năm trăm vạn đó!”
Đầu óc tôi ù đi, như có tiếng ong ong không dứt.
Tôi bước loạng choạng về phía bà, nước mắt cứ thế thi nhau tuôn xuống.
“Nhóc con, cháu sao vậy?” — bà hốt hoảng hỏi, đầy vẻ lo lắng.
Tôi ôm chặt lấy bà, khóc mà báo tin:
“Bà ơi, mình trúng rồi… giải đặc biệt đó bà!”
Bà khựng lại, tưởng như không tin nổi:
“Trúng thật sao?”
Tôi gật đầu lia lịa.
Bà cười bật thành tiếng:
“Tốt, tốt lắm! Vậy là nhóc con của bà cuối cùng cũng có thể yên tâm học hành rồi.”
Tôi nói:
“Bà cũng có thể ăn món gì mình thích.”
Chúng tôi gần như nói cùng lúc.
Trong khoảnh khắc đầu tiên đó, người nghĩ đến — đều là nhau.
Hôm ấy đi bán rau, tôi với bà cứ ngơ ngẩn cả buổi, mấy lần còn cân sai, tính tiền nhầm, trả thiếu cũng có, thừa cũng có.
Bán xong rau, về tới nhà, hai bà cháu lại bắt đầu suy nghĩ cách lên tỉnh đổi vé số.
“Nhóc con, chỉ có bà với cháu lên tỉnh, cháu có sợ không?”
Tôi gật đầu, rồi lại lắc đầu.
Sợ thì có chứ, vì đây là lần đầu tôi đến tỉnh thành.
“Để bà nghĩ kỹ đã, xem phải đi thế nào mới lên được tỉnh.”
“Cha mẹ cháu… dựa vào không nổi.”
Bà còn dắt tôi lên thị trấn, vào ngân hàng hỏi nhân viên: trẻ 13 tuổi có làm được sổ tiết kiệm hay thẻ ngân hàng không?
“Bà ơi, trẻ 13 tuổi có thể mở sổ tiết kiệm, nhưng phải có người giám hộ đi cùng, mang theo sổ hộ khẩu, chứng minh nhân dân… Sổ tiết kiệm và thẻ thì chỉ dùng để gửi – rút tiền thôi ạ.”
Tôi và bà nghe hiểu hết.
Bà lại hỏi:
“Nếu gửi một khoản vài trăm vạn thì ngân hàng có thể đi cùng để lấy tiền không?”
“Dạ được ạ!”
Thế là hôm đi tỉnh, hai bà cháu được ngân hàng trên thị trấn cho quá giang xe.
Các cô chú nhân viên nhiệt tình lắm, đi cùng suốt mà không can thiệp hay hỏi han quá đà gì cả.
Lúc điền thông tin, là bà đeo kính lão, cặm cụi viết từng nét một.
Khi đổi vé số, nhân viên hỏi bà có muốn quyên góp từ thiện không, bà lắc đầu từ chối.
Năm trăm vạn sau thuế còn lại bốn trăm vạn, được chuyển vào thẻ ngân hàng của bà.
Về lại thị trấn, bà lập tức chuyển hết sang sổ tiết kiệm đứng tên tôi, chọn gửi tiền không kỳ hạn.
Nhân viên cứ khuyên nên chọn gửi kỳ hạn, vì lãi cao hơn.
Gửi không kỳ hạn thì lãi thấp, chỉ được chút đỉnh thôi.
Nhưng với chúng tôi, chút đỉnh đó đã là nhiều lắm rồi.
Đài truyền hình cũng tìm đến phỏng vấn, ban đầu bà muốn từ chối, nhưng sau đó lại đồng ý.
Bà nói: Bà góa chồng từ khi còn trẻ, một mình nuôi bảy đứa con trưởng thành, nuôi tôi là vì hồi nhỏ tôi hay ốm đau bệnh tật, bác sĩ bảo không nuôi nổi, cha mẹ tôi cũng không cần nữa, nên bà mới đưa tôi về quê chăm sóc. Bao nhiêu năm qua, bà với tôi nương tựa vào nhau mà sống.
Rồi bà nói thêm, lần bà ốm nặng không có ai trong đám con đến thăm lấy một lần. Bao nhiêu năm cũng chưa từng gửi bà đồng tiền dưỡng già, ngày lễ ngày Tết cũng chẳng có lấy một món quà. Họ còn oán bà vì đã nuôi tôi.
Bà bảo:
“Cả đời này, chuyện đúng đắn nhất bà từng làm — là nuôi cháu gái này.”
Nhưng thật ra… bà đã nói dối.
Tôi hồi bé không phải hay ốm đau bệnh tật gì.
Mà là cha mẹ tôi muốn sinh con trai, nên mới không cần tôi.
Họ vốn định bán tôi đi, là bà không đành lòng, mới ôm tôi về quê nuôi.
Tôi sớm đã nghe loáng thoáng từ mấy cô mấy bác mấy dì.
Khi còn nhỏ, tôi đã từng buồn, từng khóc, từng hỏi “vì sao”.
Nhưng tôi có bà.
Bà cho tôi tất cả, chưa từng để tôi thiếu tình thương.
Người ta nói, chỉ cần có tình yêu — là có thể nuôi lớn máu thịt.
Dù đất có cằn cỗi, cũng có thể nở hoa.
Tôi chính là đóa hoa bà tôi nuôi lớn.
Vẫn đang khỏe mạnh — từng ngày một mà lớn lên.