Xuân Tàn Nghiêm Châu

Chương 2

7

Nghiêm Châu là vùng đất bốn mùa như xuân,

chỉ là cách kinh thành hơi xa một chút.

Trước đây ta từng háo hức nói với Tề Yến về nơi ấy.

Hắn cau mày khinh thường:

“Chỉ là một tiểu thành nơi biên địa, sao có thể so với kinh thành?”

Rồi lại nhìn ta với vẻ khó đoán:

“Nay nàng đã là nhị phu nhân của phủ Tề, cũng nên bỏ bớt cái vẻ quê mùa nghèo hèn trước kia đi, học theo đại tẩu nhiều hơn mới phải.”

Quê mùa sao?

Ta chưa từng thấy Nghiêm Châu là quê mùa.

Thuở nhỏ, ta từng gặp một người.

Dù toàn thân đầy máu, vẫn khó giấu được phong độ cao quý.

Chàng nói Nghiêm Châu là vùng đất tốt — bốn mùa ấm áp, dân tình thuần hậu,

nếu chàng còn sống, sẽ dẫn ta đến nơi ấy.

Ta đã giấu chàng trên núi,

hàng ngày đi hái thảo dược về đắp vết thương cho chàng.

Chàng là người cực thông minh, lại hiền hòa đến lạ.

Ngay cả ta — một đứa tầm thường vô dụng —

chàng cũng tìm được mọi cách để khen ngợi.

Chàng nói ta đan lưới khéo, biết phân loại dược thảo,

tay bôi thuốc nhẹ nhàng, nhanh nhẹn.

Khi ta bị cha nuôi đánh đến máu me khắp người,

chàng lặng lẽ nhìn vết thương ta hồi lâu,

rồi tự mình lê thân bệnh tật ra ngoài tìm thuốc.

Chàng nói, lẽ ra nên đưa ta đi,

nhưng thân chàng mang trọng thương, sợ theo chàng ta chẳng sống nổi ba ngày.

Ngày hôm sau ta quay lại, chỉ thấy trong hang loang lổ vết máu —

chàng đã biến mất.

……

Xe ngựa lắc lư, đã đi được hơn năm tháng.

Người ta nói đường dài dễ mệt,

nhưng chúng ta chẳng gấp gáp gì.

Trần đại phu dọc đường gặp bệnh nhân liền dừng lại chữa,

ta và Thúy Liễu cũng ở lại đợi.

Đi rồi lại dừng,

ta lại đều đặn uống những thang thuốc bổ ấm do chàng điều chế,

cơ thể không mỏi mệt mà ngược lại còn khỏe hơn xưa.

Sáng sớm hôm ấy, đến Lộc An, Trần đại phu gõ cửa,

trên tay cầm một chiếc hộp thức ăn tinh xảo.

Thúy Liễu vốn ham ăn, vui mừng đón lấy.

“Đây là món gì vậy?”

Trong hộp là đĩa trái cây đỏ ánh mật, trông như mứt, nhưng lạ mắt.

“Đặc sản của Lộc An – bánh anh đào chiên.

Hai năm gần đây truyền đến kinh thành, nhưng hương vị ở đó không bằng nơi này.”

Trần đại phu đứng bên song cửa, ánh nắng đông rơi trên nửa gương mặt chàng, đổ bóng mờ nhạt.

Chàng thật đẹp — trắng trẻo, nho nhã, mà chẳng yếu đuối.

Từ lần đầu gặp chàng ở dịch trạm ngoài kinh thành, ta đã thấy quen quen.

Chàng rất giống người ta từng gặp thuở nhỏ.

Nhưng tuổi lại không đúng.

Nếu người ấy còn sống, nay hẳn cũng hai mươi sáu, hai mươi bảy.

Còn Trần đại phu, vẫn mang dáng dấp thanh niên.

Người kia, khi gặp ta, chính là ở độ tuổi này.

Khi ấy chàng cũng từng mỉm cười, dịu giọng nói:

“Đặc sản của Lộc An – bánh anh đào chiên. Ở nơi khác cũng có, nhưng không đâu ngon bằng chính gốc Lộc An.”

“Nếu ca ca có thể sống sót qua kiếp nạn này, sẽ dẫn muội đến đó nếm thử.”

Lúc nhỏ ta chưa hiểu thế nào là vô thường.

Chỉ vui vẻ gật đầu, tràn đầy hy vọng nói với chàng:

“Được ạ! Đợi ca ca khỏe rồi hãy dẫn muội đi nhé,

chúng ta cùng ăn bánh anh đào chiên của Lộc An.”

________________________________________

8

Chúng ta đến Nghiêm Châu sau Tết khoảng một tháng.

Suốt dọc đường sông núi xa xôi, lòng ta đã sớm bình lặng.

Nhưng khi nhìn thấy chiếc xe ngựa treo đèn lồng phủ Tề nơi cổng thành,

tay ta vẫn khẽ run.

Tề Yến trông chẳng còn vẻ phong nhã ngày nào,

tóc rối, mặt xám, vạt áo còn vương bùn đất.

Ta không tránh né nữa —

đã đến lúc không thể tránh.

Ta bước xuống xe, thong thả tiến đến gần.

Hắn đứng dậy bên quán trà cũ kỹ, ánh mắt dán chặt vào ta,

theo dõi từng bước,

cho đến khi ta ngồi xuống bên cạnh.

Hắn cũng ngồi, nhìn ta,

rồi sau một lúc dài mới khàn giọng nói:

“A Uyển, ta tìm nàng rất lâu rồi.”

Ta muốn bật cười lạnh:

Không phải chính chàng đã để ta đi sao?

Nhưng lúc này, nói gì cũng vô nghĩa.

Ta chỉ thản nhiên đáp:

“Giấy công chứng hòa ly, hẳn chàng đã nhận được rồi.”

Hắn nghẹn lại, im một lúc mới nói được:

“Chỉ vì ta không để nàng ở lại phủ dưỡng thai thôi sao?

Chỉ vì chuyện ấy, nàng đã bỏ đi không lời từ biệt,

để cả phủ Tề và nhà họ Lục rối tung lên? Nàng biết không, chỉ vì chút bướng bỉnh của nàng mà ai nấy đều khổ sở?”

“Vậy sao?”

Ta nhìn hắn lạnh lùng, chẳng tin lấy một lời.

Quả nhiên, hắn tránh ánh mắt ta, quay mặt đi.

“Mẫu thân ta nói đúng, nàng thật chẳng biết điều.”

Vừa dứt lời, hắn lại khẽ lắc đầu:

“Thôi, ta không đến để cãi cọ.

Nay nàng đang mang thai, đi đường xa không tiện.

Ta sẽ ở lại đây với nàng, đợi sinh xong rồi cùng về kinh.”

Áo choàng mùa đông dày,

hắn không nhận ra ta đâu còn dáng người mang thai.

Khi hắn đưa tay muốn đỡ, ta nghiêng người né, lùi vài bước:

“Tề Yến, chàng nghe không hiểu sao?

Ta và chàng đã hòa ly rồi.

Ta sẽ không về kinh, càng không bao giờ trở lại phủ Tề.”

Bàn tay hụt không trung của hắn co siết lại,

gân xanh nổi rõ —

sự nhẫn nhịn đến cực hạn.

“Lục Tĩnh Uyển!

Nàng chẳng qua là ghen với Tĩnh Thư, ghen với chính chị ruột mình thôi.

Bị người bắt đi, lớn lên trong nhà nông, chịu khổ mười mấy năm —

đó là do mệnh nàng khổ,

chứ đâu phải lỗi của chị nàng?”

Hắn gằn giọng,

“Không có Tĩnh Thư khuyên ta đi tìm nàng,

ta còn lâu mới đến cái nơi khỉ ho cò gáy này!

Chị nàng một lòng lo cho nàng, còn nàng?

Nàng có từng nghĩ cho ai không?”

Tưởng rằng trên đường đi, lòng ta đã nguội lạnh với họ,

nhưng nghe những lời này, khóe mắt vẫn cay.

Ta chịu khổ bao năm,

vậy mà trong mắt phu quân ta — và cả cha mẹ ruột —

mọi chuyện chỉ là do ta số khổ.

Một đôi tay ấm nhẹ đặt lên vai ta,

giọng Trần đại phu trầm tĩnh mà chắc nịch:

“A Uyển, nàng về xe trước đi.”

Tề Yến định bước tới kéo ta lại,

nhưng bị Trần đại phu chặn lại —

chặn bằng một cú đấm,

thẳng vào sống mũi.

Trên đường từng gặp cướp núi,

ta sớm biết Trần đại phu thân thủ bất phàm,

nên chẳng lo cho chàng.

Đám tùy tùng của Tề Yến bị hạ gục trong chớp mắt,

còn hắn bị ép xuống đất,

mặt cắm vào bùn.

Trần đại phu là người nho nhã,

ngay cả khi đánh người, nét mặt vẫn bình thản.

Chỉ là từng quyền giáng xuống, dứt khoát, không nương tay.

Đến khi chàng phủi sạch bụi trên áo đứng dậy,

Tề Yến vẫn nằm bất động, thở dốc dưới đất.

Trước khi xe ngựa lăn bánh,

ta khẽ vén rèm, nhìn hắn một thoáng, nói thật chậm:

“À, đứa trẻ đó đã mất rồi.

Từ nay, giữa ta và chàng — không còn gì liên quan nữa.”

Ánh mắt Tề Yến đau đớn,

dần mờ đi trong tầm nhìn của ta.

9

Chúng ta tạm thời trú tại khách điếm ở Nghiêm Châu.

Trần đại phu từng hành y qua đây, có quen biết vài người.

Chỉ hai ngày sau, chàng đã nhờ được người tìm một căn nhà hai gian nhỏ.

Sân không lớn,

nhưng với ta và Thúy Liễu, đã là quá rộng.

Sạch sẽ, tao nhã, như vừa mới dọn đi không lâu.

Trùng hợp, ngôi nhà bên cạnh cũng bỏ trống,

chúng ta liền mỗi người mua một bên, cùng an cư.

Thúy Liễu tò mò hỏi:

“Trần đại phu, ngài chẳng phải du y sao?

Sao lại tính ở lại Nghiêm Châu?”

Trần đại phu khẽ cười:

“Ta du hành giang hồ vốn để tìm một người.

Giờ đã tìm thấy, tự nhiên chẳng muốn đi nữa.”

Thúy Liễu càng hiếu kỳ:

“Tìm người ạ? Nam hay nữ thế?”

Ta nhỏ giọng trách:

“Thúy Liễu, sao càng lúc càng vô lễ vậy?”

Nàng cười, rụt cổ lại.

Ngày dọn về nhà mới,

ba người chúng ta ngồi quanh gốc trà đỏ trong sân,

uống vài chén rượu gạo.

Thúy Liễu tửu lượng kém, chẳng mấy chốc đã say.

Trong mắt Trần đại phu cũng thoáng chút men,

nhìn những đóa hoa đỏ rực, chàng khẽ nói:

“Khi huynh ta mất, cũng là mùa này.”

Tay ta khựng lại giữa chừng, rượu suýt tràn ra.

Giọng chàng nhẹ, vẫn tiếp tục:

“Năm đó cả nhà ta bị sát hại,

Lý thúc đưa ta và huynh trốn theo mật đạo.

Nhưng huynh bị thương nặng, nửa đường thất lạc.

May mà huynh để lại dấu, Lý thúc dẫn ta tìm suốt bảy tám ngày,

cuối cùng thấy huynh trong một hang núi.

Chỉ là quân truy sát đến trước.

Mười mấy tên đuổi theo —

huynh dù trọng thương vẫn giết sạch,

đến khi ta đến nơi, chàng chỉ còn một hơi thở.”

“Sau đó, Lý thúc đưa ta trốn khắp nơi, đổi tên giấu thân, cuối cùng cũng sống sót.

Bốn năm trước, theo di nguyện của huynh,

ta đến kinh thành tìm muội —

nhưng được báo rằng muội là tiểu thư thất lạc của Quốc công phủ.

Thấy họ dạy dỗ muội tử tế,

cho muội một cuộc hôn nhân tốt,

ta đành thôi, không đưa muội đi nữa.”

Giọng chàng càng nhỏ:

“Không ngờ lần gặp lại,

lại trong cảnh như thế.”

Có lẽ vì men rượu,

tay ta khẽ run khi cầm chén.

Hóa ra người ôn hòa, thông tuệ năm xưa

đã yên nghỉ nơi đất lạnh từ mười năm trước.

Và ta — lẽ ra đã có một cơ hội

thoát khỏi kinh thành ấy từ lâu.

Ta gắng nén cảm xúc dâng trào,

uống cạn chén rượu, mỉm cười khẽ nói:

“Tất cả… đã qua rồi.”

Mọi chuyện,

rồi cũng sẽ tốt đẹp thôi.

10

Khi Tề Yến xuất hiện trở lại, trời đã sang xuân.

Vết thương trên người hắn đã lành gần hết,

nhưng so với trước kia, trông hắn càng tiều tụy hơn.

Ta đã mở một quán mì nhỏ,

mỗi ngày bận rộn ra vào.

Hắn thì ngồi trong quán của ta,

gọi một bát mì, rồi ngồi cả ngày chẳng đi.

Giờ trưa là lúc đông khách nhất,

Trần đại phu thường đến giúp ta một canh giờ.

Mỗi khi thấy thế, Tề Yến lại lặng lẽ nhìn chằm chằm chàng,

ánh mắt đầy oán hận.

Đến ngày thứ bảy, hắn mới mở miệng nói câu đầu tiên:

“Nàng bỏ đứa con của chúng ta, chỉ vì tên thư sinh đó sao?”

Ta thản nhiên đáp:

“Lúc ta uống thuốc phá thai, còn chưa biết Trần đại phu là ai.

Chính vì ta đau bụng tưởng chết,

chàng ấy mới ra tay cứu ta.”

Ánh mắt lạnh lẽo của Tề Yến thoáng chấn động.

“Cho dù chịu khổ như thế, nàng vẫn thà mất con cũng không muốn giữ lại nó ư?”

Ta đẩy hắn ra:

“Tránh ra, khách còn đợi ta nấu mì.”

Giữa trưa, quán bận rộn,

ai có thời gian mà đôi co chuyện cũ.

Trần đại phu thấy vậy,

xách cổ áo Tề Yến ném thẳng ra ngoài.

Hắn không rời Nghiêm Châu.

Thậm chí thuê nhà ở đối diện quán của ta và Trần đại phu.

Không ai để tâm tới hắn —

cứ coi như hắn là người trong suốt.

Một năm sau, kinh thành truyền đến tin dữ.

Là chuyện của Lục Tĩnh Thư.

Năm ngoái nàng sảy thai, thân thể tổn thương,

từ đó không thể mang thai nữa.

Đầu năm nay, nàng rộng lòng để phu quân nạp thiếp.

Miệng nói không cần,

nhưng hai tiểu thiếp đều mang thai chỉ sau vài tháng.

Tĩnh Thư không chịu nổi, treo cổ tự vẫn.

May mà được cứu,

chỉ là thương thế nặng, nằm liệt giường không dậy nổi.

“A Uyển, dù sao nàng cũng là muội muội ruột của Tĩnh Thư.

Giờ chị nàng bệnh nặng thế này,

nàng chẳng lẽ không đi thăm một lần?”

Tề Yến nhìn ta, ánh mắt mang theo chút hy vọng:

“Dù không vì chị,

thì cũng vì cha mẹ nàng đi.

Hai người cả đời chỉ có hai con gái,

nay trưởng nữ bệnh nặng,

chẳng lẽ để họ không gặp lại út nữ nữa sao?”

Ta nhìn hắn cười nhạt,

học theo giọng điệu hắn từng dùng với ta:

“Họ thành ra thế này,

chẳng phải do mệnh họ khổ sao?

Chẳng lẽ cũng là lỗi của ta?”

Tề Yến cứng họng, nói không nên lời.

Ở Nghiêm Châu thêm nửa tháng,

rốt cuộc hắn vẫn quay về kinh.

Những năm sau đó,

ta hiếm khi nghe tin từ kinh thành.

Trần đại phu nhờ y thuật cao minh mà danh tiếng lan xa,

thậm chí có người vượt nghìn dặm tìm đến cầu y.

Còn quán mì của ta thì chỉ vừa đủ sống,

nhưng ta vốn chẳng để tâm —

nó chỉ là một cách giết thời gian mà thôi.

Ba năm sau, vào mùa xuân — ngày sinh nhật của ta.

Trần đại phu tặng ta một chiếc vòng ngọc ấm như nước.

Ta từng sống ở kinh, biết rõ giá trị của vật này:

với chất ngọc này, Nghiêm Châu chắc chắn không có.

Trên mặt trong của vòng,

khắc một chữ nhỏ — “Vân”,

chính là họ thật của chàng.

Chàng hiếm khi tỏ vẻ ngượng,

đôi má hơi đỏ:

“Đây… là vật mẹ ta để lại.”

Là vật truyền gia.

Ta đưa trả lại,

vẻ ngượng ngập trên mặt chàng cứng đờ,

nỗi thất vọng lộ rõ.

Song chàng vẫn cố mỉm cười:

“Là ta đường đột rồi, ta…”

“Hãy giúp ta đeo nó.”

Chàng ngẩng đầu, sững lại.

Khi nâng tay lên,

những ngón tay luôn vững vàng của chàng khẽ run.

11

Năm thứ hai sau thành thân, ta sinh một con trai.

Đến năm thứ năm, ta lại sinh thêm một bé gái.

Khi con gái vừa đầy tháng,

có người từ kinh thành đến tìm phu quân ta.

Họ nói trong kinh có một vị quý nhân họ Tề bị bệnh nặng,

khắp nơi tìm danh y không ai chữa được,

nghe tiếng phu quân ta, liền đích thân mời tới.

Chàng chỉ mỉm cười, khoát tay từ chối.

Đêm đó, thấy ta ngập ngừng muốn hỏi,

chàng liền nói nhỏ:

“Là Tề Yến.

Hắn đã mất khả năng sinh con rồi.”

Ta kinh ngạc tròn mắt.

Chàng chỉ cười, ôm con gái trong lòng mà dỗ:

“Hôm ở cổng thành, khi đánh hắn,

ta có… động chút tay chân.”

“Ta muốn mỗi lần hắn nhớ đến đứa con đã mất,

đều phải đau đớn gấp trăm ngàn lần so với nàng.”

Ta im lặng hồi lâu.

Phu quân ta nhìn ôn hòa như ngọc,

nhưng ai từng chạm vào lưỡi dao ấy —

chưa ai toàn mạng.

Chợt nhớ lại, ta hỏi:

“Hôm ở Phùng Thành, quan binh mang tranh đi truy người,

chàng nói gì để họ bỏ đi vậy?”

Chàng mỉm cười bí ẩn,

bế con gái lại gần ta, thì thầm bên tai:

“Ta nói —

trong xe là thê tử của ta, nàng sợ lắm,

đừng dọa nàng.”

【Toàn văn hoàn】

 

Chương trước
Chương sau