Người Khách Dưới Huyệt Mộ

Chương 2

Từ hôm ấy, trong nhà bắt đầu xuất hiện những hiện tượng kỳ quái. Ban đầu chỉ là mùi đất ẩm phảng phất đâu đó, lúc ở phòng khách, lúc trong bếp, lúc ngay bên giường ngủ. Mùi ngai ngái, tanh nồng, giống hệt khi người ta đào huyệt dưới nghĩa trang.

Ban đầu mọi người cho rằng do quần áo, giày dép vấy bùn hôm bốc mộ chưa giặt sạch. Nhưng rồi, mùi ấy càng lúc càng đậm, lan khắp nhà, ngay cả khi tất cả đã tẩy rửa kỹ lưỡng.

Một đêm, tôi đang ngồi học thì bỗng nghe tiếng “cạch” khẽ vang ở phía sau. Quay lại, tôi c.h.ế.t lặng. Cánh cửa tủ quần áo tự mở ra, từ trong tối om, một luồng hơi lạnh tỏa ra. Tôi nhìn chằm chằm, tim đập loạn xạ. Trong khoảnh khắc ánh đèn chập chờn, tôi thề rằng mình thấy một bàn tay trắng hếu, khớp xương lộ rõ, đang khẽ bám vào mép cánh cửa.

Tôi hét lên. Cả nhà chạy tới, nhưng khi họ bật đèn sáng choang, cánh cửa đã khép lại, chẳng gì. Tôi bị mắng là tưởng tượng, do căng thẳng mà sinh ảo giác. Nhưng tôi biết mình không hề nhầm.

Chẳng bao lâu, em gái tôi cũng bắt đầu la hét trong đêm. Nó mơ thấy bóng người ngoài cửa sổ lặp đi lặp lại, đến mức khóc lóc, không dám ngủ một mình. Mẹ tôi chuyển nó sang ngủ cùng bà. Nhưng lạ thay, dù ngủ ở đâu, nó cũng vùng dậy giữa đêm, run rẩy kêu:

“Người kia lại đến… đứng ở góc phòng, ngay kia kìa…”

Mỗi lần chúng tôi quay lại nhìn, chẳng thấy ai. Nhưng một đêm, tôi tình cờ nhìn theo hướng nó chỉ. Tim tôi như ngừng đập: đúng là một bóng đen đứng ở đó. Dáng cao, gầy, mờ nhòe như khói, nhưng đôi mắt sáng rực, như hai đốm lửa trắng. Nó không hề cử động, chỉ đứng im lìm.

Khi tôi chớp mắt, bóng ấy biến mất. Nhưng nỗi sợ thì còn nguyên.

Không chỉ chúng tôi, mà cả người lớn cũng bắt đầu cảm nhận sự bất thường. Bà nội thường ngồi ở gian thờ mỗi chiều, một lần khẽ bảo:

“Có kẻ lạ vào nhà ta rồi. Nó chẳng phải người thân...”

Câu nói ấy khiến tất cả chúng tôi lạnh sống lưng.

Sáng hôm sau, bố tôi mời một thầy cúng tiếng trong vùng đến xem. Ông thầy vừa bước vào đã chau mày, nói nhỏ:

“Nhà các vị nặng mùi tử khí. Có vong theo rồi.”

Chúng tôi đưa ông ra mộ để xem lại. Thầy trầm ngâm nhìn quanh rồi thở dài:

“Các vị đã chạm đến thứ không nên chạm. Bộ xương kiakhông phải chỉ một mình chủ mộ.”

Mọi người sững sờ. Ông thầy kể, giọng đều đều như gió thoảng:

“Ngày xưa, những người c.h.ế.t trẻ, c.h.ế.t oan, bị chôn vội trong cùng huyệt hoặc gần huyệt. Hồn họ bất ổn, không được cúng tế, nên bám theo người sống khi dịp. Xem dấu hiệu thì… hình như các vị đã mang về một ‘người khách’.”

Chúng tôi lạnh người. Tôi bỗng nhớ lại chi tiết bộ xương ông tôi nguyên vẹn bất thường, và lớp nước đỏ như m.á.u trong chậu. Phải chăng lúc ấy, thứ đó đã nhập vào?

Đêm hôm ấy, gia đình lập đàn cúng giải ở sân. Nhang đèn đỏ rực, gió thổi phần phật. Thầy cúng lẩm nhẩm đọc chú, rồi bất chợt rắc gạo muối tung khắp nơi. Bỗng một luồng gió lạnh lùa qua, làm toàn bộ ngọn nến phụt tắt. Không gian chìm trong bóng tối đặc quánh.

Trong giây phút đó, tôi thề rằng nghe thấy tiếng cười khe khẽ – thứ tiếng cười khàn đặc, méo mó, vọng ra từ góc sân.

Bà nội lập tức ngã quỵ, mắt trợn trừng, miệng ú ớ như bị bóp cổ. Mọi người hốt hoảng. Thầy cúng quát lớn, lấy roi dâu quất mạnh xuống đất, vừa đánh vừa hô:

“Cút! Cút đi! Ngươi không chỗ ở đây!”

Không khí dày đặc đến nghẹt thở, tôi run b.ắ.n người, toàn thân lạnh toát. Mãi đến khi thầy quất liên tiếp bảy roi, ngọn nhang bỗng phụt bùng sáng trở lại. Bà nội ngã vật ra, mồ hôi vã như tắm, nhưng đã thở đều.

Lúc ấy, tôi biết chắc: “Người khách” không phải tưởng tượng. Hắn đang thực sự ở trong nhà chúng tôi.

Chương trước
Chương sau