Chương 4
Sau khi thấy vết bầm trên vai tôi, cả nhà không còn dám phủ nhận nữa. “Người khách” đã thật sự chạm đến chúng tôi.
Bố quyết định nhờ thầy cúng.
Ngày hôm sau, một ông thầy từ làng bên được mời tới. Ông mang theo hương, kiếm gỗ đào, và cả chuông lắc. Suốt cả buổi chiều, ông đi quanh nhà, đọc chú, gõ mõ. Tiếng chuông ngân lên lanh lảnh, hương khói tỏa mù mịt.
Ông khẳng định:
“Trong nhà có oán linh, rất mạnh. Nó bị chôn cất không an, bị san đất, nên không chịu rời. Chỉ còn cách lập đàn, rước nó đi nơi khác.”
Thế là mấy ngày sau, cả nhà phải tổ chức lễ lớn. Con gà, nén nhang, mâm xôi, vàng mã xếp thành chồng. Thầy cúng ngồi giữa sân, cất giọng tụng kinh rền rĩ, gọi hồn, mời đi.
Đêm đó, khi lễ kết thúc, cả nhà tưởng sẽ được yên. Nhưng không.
Khoảng gần nửa đêm, khi mọi người đang chợp mắt, bỗng có tiếng “rầm” thật lớn vang lên. Cả nhà giật mình chạy ra thì thấy bàn thờ tổ tiên đã đổ nghiêng, bát nhang vỡ nát, tro tàn vương khắp nền gạch. Những bức di ảnh rơi xuống, kính vỡ nứt toác.
Ngay khoảnh khắc ấy, một cơn gió lạnh lẽo ùa vào, thổi tắt hết đèn nến. Trong bóng tối, tôi nghe rõ ràng có giọng cười khàn đục, rền rĩ:
“Các ngươi nghĩ ta đi dễ thế sao?”
Mẹ ngã quỵ, bật khóc thảm thiết. Thầy cúng mặt cắt không còn giọt máu, chỉ kịp lắp bắp:
“Không được rồi… nó không chịu đi… Tôi… tôi không dám ở lại…”
Rồi ông cuống cuồng thu đồ, bỏ chạy, mặc kệ cả nhà c.h.ế.t đứng trong nỗi sợ.
Kể từ đó, không ai dám nhắc đến chuyện mời thầy nữa. Bởi lẽ, chính những người được coi là “biết cách” còn bỏ chạy, thì chúng tôi phải làm gì?
Gia đình dần rơi vào suy sụp. Ban ngày, ai cũng im lặng, chẳng ai dám nói to, như thể sợ làm phiền đến kẻ đang ẩn mình đâu đó trong căn nhà. Ban đêm, mỗi người ôm lấy một góc, không dám tắt đèn ngủ.
Em gái tôi vẫn yếu ớt, gầy rộc đi. Nó thường mơ màng gọi:
“Có người đứng ở đầu giường… cứ nhìn em mãi…”
Nghe con bé thì thào, tim tôi thắt lại. Tôi biết, sớm muộn gì “người khách” kia cũng sẽ cướp lấy một trong số chúng tôi.
Một buổi chiều mưa, bà nội đột ngột lên cơn sốt cao. Trong mê sảng, bà không ngừng lặp đi lặp lại một câu:
“Ta… biết nó là ai… là… người dưới huyệt ấy… Nó quay lại rồi…”
Cả nhà hoang mang. Tôi cố lay bà dậy, hỏi cho rõ. Nhưng bà chỉ run rẩy, khóc nấc:
“Ngày ấy… lẽ ra không được san mộ… không được… Nó c.h.ế.t oan, còn bị lấp vùi…”
Bố sững sờ, run giọng hỏi:
“Bà… bà biết gì sao không nói từ sớm?”
Bà chỉ lắc đầu quỵ lụy:
“Lúc ấy nghèo… sợ người ta cười… Sợ đồn thổi… Ta sai rồi… Ta sai rồi…”
Trong đầu tôi vụt lóe lên: vậy thì tất cả bi kịch này bắt đầu từ chính hành động dã tâm của con người. Chúng tôi đã lấy đất của kẻ c.h.ế.t để xây nhà. Và giờ, hắn trở về, đòi lại.
Từ đó, tôi không dám ngủ sâu nữa. Mỗi đêm tôi ngồi bên cửa sổ, nhìn ra sân, chỉ để chờ xem hắn còn xuất hiện bằng cách nào.
Và rồi một đêm, tôi thấy rõ ràng…
Ngoài sân, nơi đất vừa mới mưa dầm, bỗng phồng lên, nhô cao như có thứ gì đó từ dưới đang trồi lên. Đất nứt toác, nước mưa loang lổ, và từ trong bóng tối, một bàn tay trắng bệch, gầy guộc từ từ thò ra.
Tôi nghẹn thở, toàn thân cứng đờ.
“Người khách”… đang thật sự trỗi dậy từ lòng đất.